Có 2 kết quả:
賢才 xián cái ㄒㄧㄢˊ ㄘㄞˊ • 贤才 xián cái ㄒㄧㄢˊ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a genius
(2) a talented person
(2) a talented person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a genius
(2) a talented person
(2) a talented person
Bình luận 0